KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
03/11 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
11-11
2024
Nữ Atletico de Madrid
Nữ FC Barcelona
8 Ngày
Champions League Nữ
Cách đây
13-11
2024
Nữ FC Barcelona
St. Polten (W)
10 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
18-11
2024
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
15 Ngày
Cúp Spanish Queen Tây Ban Nha
Cách đây
06-11
2024
Nữ CDEF Logrono
Nữ Eibar
3 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
11-11
2024
Nữ Eibar
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
8 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
18-11
2024
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ FC Barcelona và Nữ Eibar vào 00:30 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Ona Batlle
59'
Patri Guijarro Gutierrez
33'
Vicky Lopez
21'
Alexia Putellas
6'
6'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
5.1 | Bàn thắng | 1.6 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 |
6.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
8 | Phạt góc | 3 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
6.2 | Phạm lỗi | 9.3 |
71.8% | Kiểm soát bóng | 38.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 11% | 21% |
11% | 14% | 16~30 | 22% | 10% |
18% | 14% | 31~45 | 33% | 4% |
16% | 14% | 46~60 | 11% | 19% |
22% | 11% | 61~75 | 5% | 17% |
18% | 23% | 76~90 | 16% | 27% |