KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League 1 Đan Mạch
02/11 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League 1 Đan Mạch
Cách đây
11-11
2024
Odense BK
AC Horsens
9 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
25-11
2024
AC Horsens
Herfolge Boldklub Koge
23 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
02-12
2024
Kolding IF
AC Horsens
30 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
11-11
2024
B93 Copenhagen
Fredericia
9 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
25-11
2024
B93 Copenhagen
Hobro I.K.
23 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
02-12
2024
Odense BK
B93 Copenhagen
30 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AC Horsens và B93 Copenhagen vào 01:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
73'
69'
69'
Emil Frederiksen
66'
Sebastian Hausner
57'
Emil Frederiksen
27'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1.6 | Bàn thua | 1.6 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
7.5 | Phạt góc | 4.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
13.4 | Phạm lỗi | 10.8 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 14% | 14% |
15% | 13% | 16~30 | 17% | 14% |
12% | 15% | 31~45 | 9% | 10% |
25% | 13% | 46~60 | 26% | 33% |
12% | 25% | 61~75 | 14% | 15% |
20% | 21% | 76~90 | 17% | 12% |