KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
11-11
2024
Cultural Leonesa
Sestao
8 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
18-11
2024
Gimnastica Segoviana
Sestao
15 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
25-11
2024
Sestao
Barakaldo CF
22 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
11-11
2024
Osasuna B
Unionistas de Salamanca
8 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
18-11
2024
Athletic Bilbao B
Osasuna B
15 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
25-11
2024
Arenteiro
Osasuna B
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sestao và Osasuna B vào 23:30 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Anton Efremov
81'
Diego Aznar
79'
75'
Unai Santos
Adrián Gómez
68'
66'
62'
Martin Pedroarena
Carlos Cordero Perez
49'
Alfred Planas
30'
26'
Martin Pedroarena
24'
Xabi Huarte
22'
Asier Osambela
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 |
0.9 | Bàn thua | 1.5 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
5.8 | Phạt góc | 3.9 |
3 | Thẻ vàng | 2.9 |
52.7% | Phạm lỗi | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 3% | 1~15 | 17% | 14% |
11% | 9% | 16~30 | 5% | 16% |
20% | 15% | 31~45 | 11% | 20% |
20% | 28% | 46~60 | 20% | 8% |
17% | 18% | 61~75 | 31% | 18% |
20% | 25% | 76~90 | 14% | 24% |