KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ai Cập
Cách đây
08-11
2024
Smouha SC
Zamalek
6 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
24-11
2024
Zamalek
Al Masry
22 Ngày
CAF Confederation Cup
Cách đây
28-11
2024
Zamalek
Black Bulls
26 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
09-11
2024
NBE SC
Pharco
7 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
22-11
2024
Pyramids FC
NBE SC
20 Ngày
VĐQG Ai Cập
Cách đây
01-12
2024
NBE SC
Al Ahly
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zamalek và NBE SC vào 01:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Abdalla Mahmoud El Said Bekhit
90+9'
90+7'
90+3'
Sayed Mohamed
76'
Awwad Mohamed
75'
Mohamed Shehata
64'
Mathlouthi Hamza
62'
Nasr Mansi
53'
50'
Maher Nasser
37'
32'
30'
Mohamed Ibrahim
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4.5 | Phạt góc | 3.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.7 | Phạm lỗi | 10.2 |
54.2% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 6% | 8% |
9% | 9% | 16~30 | 23% | 6% |
18% | 13% | 31~45 | 16% | 15% |
16% | 19% | 46~60 | 10% | 24% |
9% | 23% | 61~75 | 30% | 17% |
26% | 21% | 76~90 | 13% | 26% |