KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Bulgaria
31/10 18:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Bulgaria
Cách đây
03-11
2024
Minyor Pernik
PFK Montana
3 Ngày
Hạng 2 Bulgaria
Cách đây
09-11
2024
Yantra Gabrovo
Minyor Pernik
9 Ngày
Hạng 2 Bulgaria
Cách đây
16-11
2024
Minyor Pernik
Pirin Blagoevgrad
16 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
04-11
2024
Septemvri Sofia
Botev Plovdiv
4 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
09-11
2024
Botev Plovdiv
Lokomotiv Sofia
9 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
23-11
2024
Botev Plovdiv
Botev Vratsa
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Minyor Pernik và Botev Plovdiv vào 18:30 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
26'
Christian Kassi
Đội hình
Chủ
Khách
Hans Christian Bernat
1Konstantinos Balogiannis
38Atanas Chernev
79Antoine Conte
19Nikolay Minkov
17Alen Korosec
88Yanis Karabelyov
28Christian Nwachukwu
40Ivelin Popov
10Ehije Ukaki
4Vinni Triboulet
91Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.7 |
1.5 | Bàn thua | 0.4 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
4.4 | Phạt góc | 6 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.8 |
0 | Phạm lỗi | 13 |
49% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 20% | 16% |
7% | 11% | 16~30 | 15% | 6% |
17% | 14% | 31~45 | 15% | 20% |
25% | 33% | 46~60 | 5% | 13% |
25% | 14% | 61~75 | 15% | 13% |
10% | 16% | 76~90 | 28% | 30% |