KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Venezuela
31/10 06:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Venezuela
Cách đây
04-11
2024
Estudiantes Merida FC
Monagas SC
3 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
11-11
2024
Monagas SC
Estudiantes Merida FC
10 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
14-11
2024
Deportivo La Guaira
Estudiantes Merida FC
13 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
04-11
2024
Deportivo La Guaira
Carabobo FC
4 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
11-11
2024
Carabobo FC
Deportivo La Guaira
10 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
14-11
2024
Deportivo La Guaira
Estudiantes Merida FC
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Estudiantes Merida FC và Deportivo La Guaira vào 06:30 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jesús Lobo
90+8'
90+4'
90+3'
90'
84'
Cristopher Javier Varela Caicedo
Doldan J.
70'
58'
Jose Ali Meza Draegertt
53'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
6.1 | Phạt góc | 4.7 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.8 |
13.9 | Phạm lỗi | 10.7 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 15% | 10% |
15% | 14% | 16~30 | 13% | 10% |
17% | 25% | 31~45 | 21% | 26% |
15% | 12% | 46~60 | 17% | 15% |
17% | 10% | 61~75 | 19% | 7% |
23% | 21% | 76~90 | 13% | 26% |