KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Nga
06/11 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
09-11
2024
Dinamo Moscow
FK Nizhny Novgorod
3 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
24-11
2024
Fakel Voronezh
Dinamo Moscow
18 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
26-11
2024
Lokomotiv Moscow
Dinamo Moscow
20 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
09-11
2024
Lokomotiv Moscow
Fakel Voronezh
3 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
23-11
2024
Spartak Moscow
Lokomotiv Moscow
17 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
26-11
2024
Lokomotiv Moscow
Dinamo Moscow
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dinamo Moscow và Lokomotiv Moscow vào 00:45 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nicolas Marichal Perez
87'
82'
Alexey Batrakov
Vyacheslav Grulev
80'
74'
Ilya Samoshnikov
52'
Sergey Pinyaev
45'
Maksim Nenakhov
44'
Nair Tiknizyan
El Mehdi Maouhoub
28'
26'
Cesar Jasib Montes Castro
Đội hình
Chủ
Khách
1
Andrey Lunev
Ilya Lantratov
226
Roberto Fernandez Urbieta
Ilya Samoshnikov
7718
Nicolas Marichal Perez
Cesar Jasib Montes Castro
233
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Gerzino Nyamsi
550
Aleksandr Kutitskiy
Maksim Nenakhov
2474
Daniil Fomin
Artem Karpukas
9324
Luis Chavez
Artem Timofeev
9411
Arthur Gomes
Nair Tiknizyan
718
Jorge Carrascal
Vladislav Sarveli
813
Nicolas Moumi Ngamaleu
Edgar Sevikyan
770
Konstantin Tyukavin
Dmitry Vorobyev
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 2.2 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
5.2 | Phạt góc | 6.1 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.9 | Phạm lỗi | 14 |
51.2% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 9% | 12% |
18% | 7% | 16~30 | 15% | 12% |
11% | 18% | 31~45 | 22% | 22% |
19% | 12% | 46~60 | 9% | 22% |
8% | 16% | 61~75 | 20% | 12% |
27% | 26% | 76~90 | 22% | 16% |