KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Bulgaria
31/10 18:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Bulgaria
Cách đây
04-11
2024
Belasitsa Petrich
Ludogorets Razgrad II
4 Ngày
Hạng 2 Bulgaria
Cách đây
09-11
2024
PFK Montana
Belasitsa Petrich
9 Ngày
Hạng 2 Bulgaria
Cách đây
16-11
2024
Belasitsa Petrich
Yantra Gabrovo
16 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
03-11
2024
CSKA 1948 Sofia
Beroe
2 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
07-11
2024
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
7 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
09-11
2024
FC Hebar Pazardzhik
CSKA 1948 Sofia
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Belasitsa Petrich và CSKA 1948 Sofia vào 18:30 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
78'
67'
40'
Cassiano Buzon
31'
Mario Ilievski
Đội hình
Chủ
Khách
Aleks Bozhev
33Steeve Furtado
19Asen Georgiev
5Emil Tsenov
21Johnathan Carlos Pereira
2Nedeljko Piscevic
28Thalis Henrique Cantanhede
7Birsent Karagaren
9Marto Boychev
58Radoslav Kirilov
10Mario Ilievski
40Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
0.7 | Bàn thua | 1.2 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
5.7 | Phạt góc | 4.3 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
0 | Phạm lỗi | 11.1 |
50% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 24% | 11% |
5% | 14% | 16~30 | 12% | 13% |
15% | 21% | 31~45 | 12% | 8% |
17% | 21% | 46~60 | 8% | 22% |
17% | 9% | 61~75 | 28% | 17% |
30% | 17% | 76~90 | 16% | 20% |