KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hy Lạp
03/11 01:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
10-11
2024
OFI Crete
Kallithea
7 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
24-11
2024
Kallithea
Panserraikos
20 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
01-12
2024
PAOK Saloniki
Kallithea
27 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
09-11
2024
Panaitolikos Agrinio
Aris Salonica
6 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
24-11
2024
Panaitolikos Agrinio
Panathinaikos
20 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
01-12
2024
Levadiakos
Panaitolikos Agrinio
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kallithea và Panaitolikos Agrinio vào 01:30 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
53'
Andres Felipe Roa Estrada
Pedro Silva Torrejon
35'
19'
Georgios Liavas
16'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1 |
1.4 | Bàn thua | 0.8 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
3.3 | Phạt góc | 2.3 |
2.5 | Thẻ vàng | 3.5 |
17.4 | Phạm lỗi | 12.6 |
44.5% | Kiểm soát bóng | 40.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 18% | 11% |
20% | 10% | 16~30 | 9% | 23% |
26% | 21% | 31~45 | 24% | 2% |
16% | 24% | 46~60 | 6% | 17% |
8% | 16% | 61~75 | 18% | 29% |
24% | 16% | 76~90 | 24% | 14% |