KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Israel
03/11 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Israel
Cách đây
10-11
2024
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
Hapoel Hadera
7 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
01-12
2024
Hapoel Hadera
Hapoel Bnei Sakhnin FC
28 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
04-12
2024
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Hadera
31 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
06-11
2024
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Beitar Jerusalem
3 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
10-11
2024
Beitar Jerusalem
Hapoel Haifa
7 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
01-12
2024
Hapoel Jerusalem
Beitar Jerusalem
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hapoel Hadera và Beitar Jerusalem vào 00:30 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
76'
Adi Yona
Dan Einbinder
71'
Abdoulaye Cisse
69'
67'
60'
Patrick Twumasi
34'
Gregory Morozov
31'
Yarden Shua
7'
Patrick Twumasi
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.1 |
1.5 | Bàn thua | 0.9 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
2.5 | Phạt góc | 6 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
12 | Phạm lỗi | 13.3 |
42% | Kiểm soát bóng | 60.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 17% | 1~15 | 17% | 3% |
6% | 17% | 16~30 | 13% | 6% |
36% | 9% | 31~45 | 11% | 27% |
21% | 21% | 46~60 | 22% | 18% |
6% | 11% | 61~75 | 6% | 6% |
15% | 21% | 76~90 | 28% | 39% |