KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
03/11 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
09-11
2024
FC Utrecht
Heracles Almelo
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
24-11
2024
Heracles Almelo
RKC Waalwijk
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
01-12
2024
AZ Alkmaar
Heracles Almelo
28 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
10-11
2024
NAC Breda
PSV Eindhoven
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
24-11
2024
Willem II
NAC Breda
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
30-11
2024
NAC Breda
Almere City FC
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Heracles Almelo và NAC Breda vào 00:45 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniel Van KaamJan Zamburek
82'
Juho TalvitieMario Engels
82'
Shiloh Kiesar t ZandJordy Bruijn
82'
Ruben Roosken
76'
73'
Leo Greiml
Jizz HornkampLuka Kulenovic
71'
69'
Dominik JanosekClint Franciscus Henricus Leemans
68'
Kacper KostorzElias Mar Omarsson
68'
Sana FernandesLeo Sauer
Brian De Keersmaecker
63'
62'
Boyd LucassenAdam Kaied
62'
Matthew GarbettRaul Paula
Brian De Keersmaecker
39'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Fabian de Keijzer
Daniel Bielica
992
Mimeirhel Benita
Boy Kemper
44
Damon Mirani
Jan van den Bergh
524
Ivan Mesik
Leo Greiml
1212
Ruben Roosken
Boyd Lucassen
213
Jan Zamburek
Fredrik Oldrup Jensen
2026
Daniel Van Kaam
Clint Franciscus Henricus Leemans
829
Suf Podgoreanu
Maximilien Balard
1610
Shiloh Kiesar t Zand
Leo Sauer
778
Mario Engels
Elias Mar Omarsson
109
Jizz Hornkamp
Raul Paula
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
2.1 | Bàn thua | 1.3 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
6.5 | Phạt góc | 4.5 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
12 | Phạm lỗi | 9.9 |
46.1% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 16% | 1~15 | 10% | 6% |
10% | 10% | 16~30 | 14% | 15% |
16% | 16% | 31~45 | 15% | 20% |
18% | 24% | 46~60 | 18% | 18% |
16% | 8% | 61~75 | 15% | 15% |
16% | 26% | 76~90 | 25% | 22% |