KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
02/11 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
10-11
2024
Vaidepenas Futsal
Futsal EiPozo Murcia Turistica
7 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
17-11
2024
Futsal EiPozo Murcia Turistica
Catgas Energia Futsal
14 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
20-11
2024
Futsal EiPozo Murcia Turistica
Manzanares FS Futsal
17 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
10-11
2024
CD Burela FS Pescados Ruben Futsal
Palma Futsal
7 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
17-11
2024
Futsal F.C.Barcelona
CD Burela FS Pescados Ruben Futsal
14 Ngày
Futsal Division De Honor - Tây Ban Nha
Cách đây
20-11
2024
CD Burela FS Pescados Ruben Futsal
Xota Magna Gurpea Futsal
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Futsal EiPozo Murcia Turistica và CD Burela FS Pescados Ruben Futsal vào 03:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.8 | Bàn thắng | 2.8 |
2.6 | Bàn thua | 3.6 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
0% | 28% | 1~15 | 0% | 29% |
0% | 31% | 16~30 | 0% | 31% |
0% | 35% | 31~45 | 0% | 32% |
0% | 0% | 46~60 | 0% | 1% |
0% | 0% | 61~75 | 0% | 3% |
0% | 4% | 76~90 | 0% | 2% |