KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Bỉ
02/11 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
10-11
2024
Royal FC Liege
Jeunesse Molenbeek
7 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
24-11
2024
Jeunesse Molenbeek
Red Star Waasland-Beveren
21 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
01-12
2024
Seraing United
Jeunesse Molenbeek
28 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
10-11
2024
Zulte Waregem
La Louviere
7 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
24-11
2024
Zulte Waregem
Seraing United
21 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
01-12
2024
Genk II
Zulte Waregem
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Jeunesse Molenbeek và Zulte Waregem vào 02:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Pjotr Kestens
89'
Shuto ABE
81'
71'
Youssef Challouk
59'
29'
Pape Diop
15'
Jelle Vossen
10'
Nicolas Rommens
Ilyes Ziani
4'
Shuto ABE
4'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2.2 |
0.9 | Bàn thua | 1.1 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.8 | Phạt góc | 4.9 |
2.2 | Thẻ vàng | 2 |
13.6 | Phạm lỗi | 11.1 |
55.9% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 13% | 6% |
19% | 14% | 16~30 | 15% | 20% |
13% | 17% | 31~45 | 23% | 16% |
19% | 17% | 46~60 | 23% | 30% |
13% | 21% | 61~75 | 9% | 6% |
23% | 15% | 76~90 | 15% | 20% |