KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Síp
03/11 00:00

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
08-11
2024
Gent
Omonia Nicosia FC
5 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
09-11
2024
Omonia Aradippou
Omonia Nicosia FC
6 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
23-11
2024
Omonia Nicosia FC
Apollon Limassol FC
20 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
09-11
2024
Omonia 29is Maiou
Ethnikos Achnas
6 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
23-11
2024
Nea Salamis
Omonia 29is Maiou
20 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
30-11
2024
Omonia 29is Maiou
AEK Larnaca
27 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Omonia Nicosia FC và Omonia 29is Maiou vào 00:00 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Fotios Kitsos
90+4'
Mateo Maric
83'
73'
Rashaan Fernandes
Novica Erakovic
69'
60'
53'
48'
45+8'
Catalin Carp
Loizos Loizou
45+7'
45+5'
Rashaan Fernandes
27'
Sotiris Fiakas

Đội hình

Chủ
Khách
40
Fabiano Ribeiro de Freitas
2
Alpha Richard Diounkou Tecagne
5
Senou Coulibaly
4
Filip Helander
24
Amine Khammas
76
Charalampos Charalampous
20
Mateo Maric
80
Novica Erakovic
21
Veljko Simic
14
Mariusz Stepinski
7
Willy Semedo
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng0.7
1.2Bàn thua1.5
10Sút cầu môn(OT)13.3
7.7Phạt góc3.7
2.2Thẻ vàng2.9
13.9Phạm lỗi14.8
55%Kiểm soát bóng46.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
4%11%1~159%26%
17%13%16~3019%23%
12%15%31~4519%8%
19%18%46~609%8%
8%20%61~7525%8%
38%20%76~9016%23%