KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Síp
03/11 01:10
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Síp
Cách đây
09-11
2024
Apollon Limassol FC
Pafos FC
6 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
23-11
2024
Omonia Nicosia FC
Apollon Limassol FC
20 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
30-11
2024
Apollon Limassol FC
Ethnikos Achnas
27 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
08-11
2024
APOEL Nicosia
Fiorentina
5 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
09-11
2024
APOEL Nicosia
AEL Limassol
6 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
23-11
2024
Pafos FC
APOEL Nicosia
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Apollon Limassol FC và APOEL Nicosia vào 01:10 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Giorgos Malekkidis
90+7'
Giorgos Malekkidis
90+2'
70'
Konstantinos Laifis
Diego Dorregaray
66'
53'
Youssef El Arabi
Praxitelis Vouros
39'
33'
Sergio Tejera Rodriguez
Đội hình
Chủ
Khách
Vid Belec
27Konstantinos Laifis
34Radosav Petrovic
3Mateo Susic
16Issam Chebake
29David Sandan Abagna
17Max Meyer
7Dieumerci Ndongala
77Sergio Tejera Rodriguez
8Marquinho s
10Youssef El Arabi
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.9 |
1 | Bàn thua | 0.4 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
5.2 | Phạt góc | 5.9 |
3 | Thẻ vàng | 2.2 |
14.4 | Phạm lỗi | 15.1 |
58.3% | Kiểm soát bóng | 57.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 12% | 14% |
20% | 14% | 16~30 | 12% | 14% |
25% | 16% | 31~45 | 18% | 18% |
14% | 14% | 46~60 | 18% | 11% |
14% | 21% | 61~75 | 6% | 22% |
15% | 21% | 76~90 | 31% | 18% |