KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
03/11 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
09-11
2024
Dinamo Bucuresti
CFR Cluj
6 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
23-11
2024
Petrolul Ploiesti
Dinamo Bucuresti
20 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
30-11
2024
Dinamo Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
27 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
09-11
2024
FC Rapid Bucuresti
UTA Arad
6 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
23-11
2024
UTA Arad
CS Universitatea Craiova
20 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
30-11
2024
Universitaea Cluj
UTA Arad
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dinamo Bucuresti và UTA Arad vào 02:00 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Antonio Manuel Luna Rodriguez
89'
87'
Adrian CarageaCatalin Cirjan
87'
79'
78'
Ibrahima Conte
75'
George CimpanuAndrej Fabry
74'
Eric Johana Omondi
70'
Joao Pedro Almeida MachadoDenis Hrezdac
70'
Agustin VuletichJordan Attah Kadiri
60'
Valentin Ionut CostacheLamine Ghezali
Georgi MilanovHakim Abdallah
57'
Nichita Patriche
56'
26'
Antonio Manuel Luna RodriguezOprut R.
22'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Adnan Golubovic
27
Maxime Sivis
4
Kennedy Boateng
28
Josue Homawoo
3
Raul Oprut
33
Patrick Olsen
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
17
Georgi Milanov
9
Astrit Seljmani
19
Hakim Abdallah
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
2.9 | Phạt góc | 4.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 |
13 | Phạm lỗi | 10.4 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 45.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 8% | 1~15 | 12% | 12% |
14% | 6% | 16~30 | 7% | 19% |
22% | 22% | 31~45 | 15% | 12% |
6% | 14% | 46~60 | 15% | 21% |
12% | 18% | 61~75 | 10% | 9% |
20% | 29% | 76~90 | 35% | 24% |