KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
02/11 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
09-11
2024
Politehnica Iasi
Sepsi Sf. Gheorghe
6 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
23-11
2024
Sepsi Sf. Gheorghe
Gloria Buzau
20 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
30-11
2024
Dinamo Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
27 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
09-11
2024
Gloria Buzau
Petrolul Ploiesti
6 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
23-11
2024
Petrolul Ploiesti
Dinamo Bucuresti
20 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
30-11
2024
FC Rapid Bucuresti
Petrolul Ploiesti
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sepsi Sf. Gheorghe và Petrolul Ploiesti vào 23:30 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Omar El Sawy
90+2'
89'
Sota Mino
88'
80'
Sergiu Hanca
Dimitri OberlinFlorin Bogdan Stefan
77'
70'
Mario BratuMihnea Radulescu
58'
Herman MoussakiTidiane Keita
45+3'
Tidiane Keita
Marius Coman
39'
28'
Alexandru Tudorie
27'
Lucian Dumitriu
25'
25'
Marius Coman
18'
Đội hình
Chủ
Khách
31
Szilard Gyenge
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
3
Florin Bogdan Stefan
4
Denis Gratian Harut
21
Isnik Alimi
5
Sota Mino
2
Andres Dumitrescu
10
Cosmin Gabriel Matei
9
Marius Coman
7
Omar El Sawy
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.7 |
1.3 | Bàn thua | 0.9 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
4.4 | Phạt góc | 6.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.8 |
12 | Phạm lỗi | 14.7 |
51.8% | Kiểm soát bóng | 57.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 17% | 9% |
20% | 10% | 16~30 | 10% | 12% |
18% | 18% | 31~45 | 17% | 29% |
10% | 15% | 46~60 | 13% | 21% |
18% | 10% | 61~75 | 10% | 12% |
12% | 31% | 76~90 | 23% | 14% |