KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
03/11 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
07-11
2024
Sparta Prague
Stade Brestois
4 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-11
2024
Mlada Boleslav
Sparta Prague
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
23-11
2024
Sparta Prague
Teplice
20 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-11
2024
Banik Ostrava
Dukla Praha
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
23-11
2024
FK Baumit Jablonec
Banik Ostrava
20 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
30-11
2024
Banik Ostrava
MFK Karvina
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sparta Prague và Banik Ostrava vào 01:00 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matej Rynes
90+8'
90+3'
Matej ChalusErik Prekop
Victor Olatunji
89'
Albion Rrahmani
86'
86'
Ewerton Paixao Da Silva
85'
Ewerton Paixao Da Silva
82'
Filip KubalaMatej Sin
Elias CobbautAsger Sorensen
76'
Filip Panak
76'
Jakub PesekErmal Krasniqi
64'
64'
Matus RusnakDavid Buchta
Victor OlatunjiKrystof Danek
55'
Ermal KrasniqiLukas Sadilek
55'
45+1'
Erik Prekop
22'
Ewerton Paixao Da Silva
Asger Sorensen
12'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Peter Vindahl Jensen
Jakub Markovic
3541
Martin Vitik
Uchenna Aririerisim
227
Filip Panak
Michal Frydrych
1730
Jaroslav Zeleny
Karel Pojezny
728
Tomas Wiesner
David Buchta
96
Kaan Kairinen
Jiri Boula
518
Lukas Sadilek
Tomas Rigo
1232
Matej Rynes
Daniel Holzer
9513
Krystof Danek
Abdoullahi Tanko
2014
Veljko Birmancevic
Erik Prekop
3310
Albion Rrahmani
Ewerton Paixao Da Silva
32Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
3.8 | Phạt góc | 7.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.1 | Phạm lỗi | 9.7 |
45.8% | Kiểm soát bóng | 52.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 14% | 8% |
10% | 16% | 16~30 | 22% | 8% |
21% | 10% | 31~45 | 8% | 17% |
12% | 26% | 46~60 | 14% | 27% |
16% | 16% | 61~75 | 20% | 14% |
28% | 24% | 76~90 | 20% | 23% |