KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
2.Liga Thụy Sỹ
02/11 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
2.Liga Thụy Sỹ
Cách đây
09-11
2024
Baden
Vevey Sports
6 Ngày
2.Liga Thụy Sỹ
Cách đây
16-11
2024
Vevey Sports
FC Breitenrain
13 Ngày
2.Liga Thụy Sỹ
Cách đây
23-11
2024
Vevey Sports
Bruhl SG
21 Ngày
2.Liga Thụy Sỹ
Cách đây
09-11
2024
Lugano U21
Bulle
6 Ngày
2.Liga Thụy Sỹ
Cách đây
16-11
2024
Young Boys(U21)
Lugano U21
13 Ngày
2.Liga Thụy Sỹ
Cách đây
23-11
2024
SC Kriens
Lugano U21
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vevey Sports và Lugano U21 vào 23:30 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ridge Mickael Mobulu
90'
90'
Gianluca Pizzagalli
Lucas Marin
82'
72'
52'
45+6'
Giovanni DAgostino
15'
Yannis Ryter
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
2.8 | Bàn thua | 1.7 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 17.1 |
4.2 | Phạt góc | 3.1 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
46.6% | Phạm lỗi | 42.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 6% | 13% |
10% | 13% | 16~30 | 16% | 15% |
22% | 11% | 31~45 | 22% | 30% |
22% | 13% | 46~60 | 14% | 18% |
11% | 22% | 61~75 | 14% | 11% |
18% | 22% | 76~90 | 25% | 11% |