KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bắc Ireland
02/11 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Liên đoàn Bắc Ireland
Cách đây
06-11
2024
Bangor FC
Cliftonville
4 Ngày
VĐQG Bắc Ireland
Cách đây
09-11
2024
Dungannon Swifts
Cliftonville
7 Ngày
VĐQG Bắc Ireland
Cách đây
16-11
2024
Cliftonville
Ballymena United
14 Ngày
Liên đoàn Bắc Ireland
Cách đây
06-11
2024
Crusaders FC
Coleraine
4 Ngày
VĐQG Bắc Ireland
Cách đây
09-11
2024
Crusaders FC
Loughgall FC
7 Ngày
VĐQG Bắc Ireland
Cách đây
16-11
2024
Carrick Rangers
Crusaders FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cliftonville và Crusaders FC vào 02:45 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Rory Donnelly
90+1'
89'
Robbie Weir
Michael Glynn
66'
51'
41'
Jordan Forsythe
Joe Gormley
39'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 5.6 |
5.4 | Phạt góc | 4.3 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.5 |
53.9% | Phạm lỗi | 56.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 14% | 9% |
22% | 10% | 16~30 | 20% | 19% |
12% | 18% | 31~45 | 14% | 21% |
12% | 15% | 46~60 | 12% | 4% |
20% | 17% | 61~75 | 28% | 24% |
18% | 27% | 76~90 | 12% | 19% |