KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Scotland Championship
02/11 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Scotland Championship
Cách đây
09-11
2024
Partick Thistle
Raith Rovers
7 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
16-11
2024
Raith Rovers
Greenock Morton
14 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
23-11
2024
Hamilton FC
Raith Rovers
21 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
09-11
2024
Greenock Morton
Ayr Utd.
7 Ngày
Scotland Challenge Cup
Cách đây
13-11
2024
East Kilbride
Ayr Utd.
10 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
16-11
2024
Ayr Utd.
Queen\s Park
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Raith Rovers và Ayr Utd. vào 02:45 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Scott Brown
75'
Lewis Stevenson
64'
45+2'
Connor Mclennan
Lewis Jamieson
43'
Dylan Easton
23'
Lewis Jamieson
19'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.5 | Bàn thua | 1 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
4.8 | Phạt góc | 4.7 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.4 | Phạm lỗi | 11.6 |
48.8% | Kiểm soát bóng | 50.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 5% | 16% |
23% | 20% | 16~30 | 15% | 13% |
18% | 15% | 31~45 | 5% | 37% |
13% | 20% | 46~60 | 21% | 13% |
10% | 21% | 61~75 | 23% | 13% |
21% | 10% | 76~90 | 28% | 5% |