KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
09/01 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp FA Scotland
Cách đây
18-01
2025
Celtic
Kilmarnock
9 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
25-01
2025
Hearts
Kilmarnock
16 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
01-02
2025
Kilmarnock
Dundee United
23 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
11-01
2025
Hibernian FC
Motherwell FC
2 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
18-01
2025
St. Johnstone
Motherwell FC
9 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
25-01
2025
St. Johnstone
Motherwell FC
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kilmarnock và Motherwell FC vào 02:45 ngày 09/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
78'
77'
76'
Kai AndrewsAndy Halliday
76'
Moses EbiyeTawanda Maswanhise
76'
Stephen OdonnellMarvin Kaleta
71'
Ewan Wilson
65'
63'
Tom SparrowJackson Valencia Mosquera
58'
Paul McGinnLiam Gordon
42'
38'
Andy Halliday
26'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
20
Robbie McCrorie
Aston Oxborough
133
Corrie Ndaba
Dan Casey
155
Lewis Mayo
Liam Gordon
44
Joe Wright
Kofi Balmer
58
Bradley Lyons
Ewan Wilson
2315
Fraser Murray
Andy Halliday
1122
Liam Donnelly
Davor Zdravkovski
612
David Watson
Marvin Kaleta
2111
Danny Armstrong
Tony Watt
5219
Bruce Anderson
Tawanda Maswanhise
5518
Innes Cameron
Moses Ebiye
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.2 | Bàn thua | 2 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
6.4 | Phạt góc | 3.5 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.2 | Phạm lỗi | 12.3 |
46.4% | Kiểm soát bóng | 39.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 4% | 10% |
13% | 25% | 16~30 | 15% | 10% |
5% | 23% | 31~45 | 15% | 10% |
16% | 6% | 46~60 | 17% | 27% |
22% | 8% | 61~75 | 17% | 19% |
30% | 27% | 76~90 | 26% | 21% |