KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
09/01 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
11-01
2025
Ross County
Celtic
2 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
18-01
2025
Celtic
Kilmarnock
9 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
23-01
2025
Celtic
Young Boys
14 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
11-01
2025
St. Mirren
Dundee United
2 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
18-01
2025
Dundee
Dundee United
9 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
25-01
2025
Dundee United
Glasgow Rangers
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Celtic và Dundee United vào 02:45 ngày 09/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
80'
78'
Miller ThomsonJort van der Sande
76'
62'
62'
60'
Sam DalbyKristijan Trapanovski
59'
Luca StephensonRichard Odada
46'
Ross DochertyVicko Sevelj
23'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-1-1 Khách
1
Kasper Schmeichel
Jack Walton
13
Greg Taylor
Kevin Holt
46
Auston Trusty
Declan Gallagher
3120
Cameron Carter-Vickers
Emmanuel Adegboyega
162
Alistair Johnston
Will Ferry
1127
Arne Engels
Vicko Sevelj
542
Callum McGregor
Richard Odada
1214
Luke McCowan
Ryan Strain
238
Daizen Maeda
Luca Stephenson
179
Adam Idah
Miller Thomson
2910
Nicolas Kuhn
Sam Dalby
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.5 |
0.6 | Bàn thua | 0.9 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
9.6 | Phạt góc | 5.3 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.5 |
9.3 | Phạm lỗi | 12.4 |
71.6% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 17% | 9% |
12% | 13% | 16~30 | 13% | 9% |
21% | 11% | 31~45 | 24% | 21% |
19% | 16% | 46~60 | 17% | 12% |
15% | 11% | 61~75 | 10% | 31% |
21% | 41% | 76~90 | 17% | 15% |