KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
02/11 11:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
10-11
2024
Central Coast Mariners FC
Wellington Phoenix
8 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
24-11
2024
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
21 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-12
2024
Auckland FC
Wellington Phoenix
35 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
24-11
2024
FC Macarthur
Auckland FC
22 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
30-11
2024
Auckland FC
Newcastle Jets FC
28 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-12
2024
Auckland FC
Wellington Phoenix
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Wellington Phoenix và Auckland FC vào 11:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-4-2 Khách
1
Joshua Oluwayemi
Alex Paulsen
126
Timothy Payne
Francis De Vries
1527
Matthew Sheridan
Nando Zen Pijnaker
44
Scott Wootton
Daniel Hall
2315
Isaac Hughes
Hiroki Sakai
219
Sam Sutton
Luis Felipe Gallegos
285
Fin Conchie
Louis Verstraete
614
Alex Rufer
Liam Gillion
1425
Kazuki Nagasawa
Cameron Howieson
77
Kosta Barbarouses
Logan Rogerson
279
Hideki Ishige
Luis Guillermo May Bartesaghi
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.5 |
0.6 | Bàn thua | 0 |
15.9 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
5 | Phạt góc | 6.5 |
1.5 | Thẻ vàng | 2 |
9 | Phạm lỗi | 13.5 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 44.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 33% | 1~15 | 22% | 0% |
8% | 0% | 16~30 | 2% | 0% |
18% | 0% | 31~45 | 5% | 0% |
18% | 0% | 46~60 | 20% | 0% |
16% | 33% | 61~75 | 11% | 0% |
25% | 33% | 76~90 | 34% | 0% |