KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga MX
02/11 08:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
06-11
2024
Pumas UNAM
Queretaro FC
4 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
09-11
2024
Queretaro FC
Santos Laguna
7 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
07-11
2024
FC Juarez
Club Tijuana
5 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
10-11
2024
Pachuca
FC Juarez
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Queretaro FC và FC Juarez vào 08:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
20'
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
25
Guillermo Allison Revuelta
Benny Diaz
312
Omar Israel Mendoza
Ralph Orquin
344
Franco Russo
Carlos Salcedo
726
Jose Maria Canale Dominguez
Jose Garcia
263
Oscar Gibram Manzanarez Perez
Edson Fernando Da Silva Gomes
145
Kevin Escamilla
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
208
Pablo Edson Barrera Acosta
Guilherme Castilho Carvalho
1110
Lucas Rodriguez
Diego Campillo Del Campo
2714
Federico Lertora
Jose Luis Rodriguez
13183
Aldahir Perez
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
1919
Dario Benedetto
Dieter Daniel Villalpando Perez
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.2 |
1.6 | Bàn thua | 2.5 |
19.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
4.2 | Phạt góc | 5 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.9 |
12.1 | Phạm lỗi | 10.8 |
42% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 5% | 1~15 | 8% | 14% |
12% | 5% | 16~30 | 14% | 14% |
16% | 17% | 31~45 | 22% | 12% |
12% | 35% | 46~60 | 6% | 14% |
16% | 20% | 61~75 | 16% | 17% |
22% | 17% | 76~90 | 31% | 28% |