KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
02/11 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
07-11
2024
Luton Town
Cardiff City
5 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
09-11
2024
Middlesbrough
Luton Town
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
23-11
2024
Luton Town
Hull City
21 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
08-11
2024
West Bromwich(WBA)
Burnley
6 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-11
2024
Hull City
West Bromwich(WBA)
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
23-11
2024
West Bromwich(WBA)
Norwich City
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Luton Town và West Bromwich(WBA) vào 03:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Amarii Bell
90'
85'
John SwiftKarlan Ahearne-Grant
74'
Jayson MolumbyJosh Maja
74'
Michael JohnstonUros Racic
64'
Devante Dewar ColeGrady Diangana
63'
Tom FellowsJed Wallace
Tahith Chong
60'
Liam WalshTom Krauss
57'
Jacob BrownElijah Anuoluwapo Adebayo
57'
55'
Callum Styles
Shandon BaptisteVictor Moses
46'
45+4'
Josh Maja
41'
Darnell Furlong
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-2-3-1 Khách
24
Thomas Kaminski
Alex Palmer
127
Daiki Hashioka
Torbjorn Heggem
146
Mark McGuinness
Patrick McNair
2129
Thomas Holmes
Semi Ajayi
67
Victor Moses
Darnell Furlong
28
Tom Krauss
Alex Mowatt
2718
Jordan Clark
Uros Racic
2045
Alfie Doughty
Michael Johnston
2214
Tahith Chong
John Swift
109
Carlton Morris
Grady Diangana
1111
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Josh Maja
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1 |
1.6 | Bàn thua | 0.6 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
8 | Phạt góc | 5.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
14.2 | Phạm lỗi | 8.7 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 56% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 8% | 12% |
7% | 15% | 16~30 | 11% | 23% |
23% | 18% | 31~45 | 14% | 7% |
10% | 15% | 46~60 | 22% | 7% |
13% | 22% | 61~75 | 17% | 23% |
26% | 18% | 76~90 | 23% | 25% |