KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
10-11
2024
Sporting Charleroi
Westerlo
8 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
25-11
2024
Westerlo
Kortrijk
22 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
02-12
2024
Westerlo
Gent
29 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
10-11
2024
FC Dender
Oud Heverlee Leuven
7 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
23-11
2024
Royal Antwerp FC
FC Dender
21 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
01-12
2024
Club Brugge
FC Dender
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Westerlo và FC Dender vào 02:45 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mathias FixellesAlfie Devine
90+1'
Muhammed GumuskayaMatija Frigan
90+1'
75'
Bryan Goncalves
Jordan BosAllahyar Sayyadmanesh
73'
Serhiy SydorchukArthur Piedfort
73'
Emin Bayram
73'
72'
Jasper Van OudenhoveNathan Rodes
72'
Mohamed BerteFabio Ferraro
Allahyar Sayyadmanesh
69'
63'
Bruny Nsimba
Adedire MebudeGriffin Yow
61'
60'
Desmond AcquahDembo Sylla
60'
David HrncarLennard Hens
Matija Frigan
36'
26'
Roman KvetMalcolm Viltard
Matija Frigan
14'
Đội hình
Chủ
Khách
30
Koen VanLangendonck
Michael Verrips
3422
Bryan Reynolds
Joedrick Pupe
333
Roman Neustadter
Kobe Cools
2144
Luka Vuskovic
Gilles Ruyssen
2277
Josimar Alcocer
Fabio Ferraro
8834
Dogucan Haspolat
Roman Kvet
1646
Arthur Piedfort
Nathan Rodes
187
Allahyar Sayyadmanesh
Lennard Hens
1010
Alfie Devine
Dembo Sylla
5339
Thomas Van den Keybus
Bruny Nsimba
779
Matija Frigan
Aurelien Scheidler
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.9 |
1.8 | Bàn thua | 2 |
14.4 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
5.6 | Phạt góc | 5 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.3 | Phạm lỗi | 11.4 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 43.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 10% | 14% |
18% | 16% | 16~30 | 23% | 10% |
29% | 15% | 31~45 | 10% | 14% |
15% | 20% | 46~60 | 10% | 19% |
9% | 13% | 61~75 | 14% | 14% |
13% | 16% | 76~90 | 30% | 25% |