KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Under-21 Premier League
02/11 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League Trophy - Anh
Cách đây
06-11
2024
Peterborough United
U21 Crystal Palace
4 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
30-11
2024
U21 Newcastle
U21 Crystal Palace
28 Ngày
Anh Premier League International Cup
Cách đây
11-12
2024
U21 Crystal Palace
U21 Anderlecht
39 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
06-11
2024
Swindon
U21 Tottenham Hotspur
4 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
30-11
2024
U21 Tottenham Hotspur
U21 Middlesbrough
28 Ngày
ENL Cup
Cách đây
04-12
2024
Sutton United
U21 Tottenham Hotspur
32 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Crystal Palace và U21 Tottenham Hotspur vào 02:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sean Grehan
76'
Robert Holding
60'
50'
49'
46'
45'
Hindolo Mustapha
40'
20'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.5 |
2.1 | Bàn thua | 2.7 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.4 | Phạt góc | 5.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.8 | Phạm lỗi | 12.4 |
49.1% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 12% | 1~15 | 11% | 16% |
10% | 17% | 16~30 | 5% | 14% |
15% | 12% | 31~45 | 11% | 22% |
18% | 12% | 46~60 | 31% | 16% |
18% | 22% | 61~75 | 11% | 4% |
19% | 22% | 76~90 | 29% | 24% |