KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
02/11 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
09-11
2024
Emmen
Jong Ajax Amsterdam
7 Ngày
Anh Premier League International Cup
Cách đây
19-11
2024
U21 Nottingham Forest
Jong Ajax Amsterdam
17 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
23-11
2024
Jong Ajax Amsterdam
Telstar
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
09-11
2024
VVV Venlo
Jong AZ Alkmaar
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
16-11
2024
Telstar
VVV Venlo
14 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
23-11
2024
VVV Venlo
Emmen
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Jong Ajax Amsterdam và VVV Venlo vào 02:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Charlie Setford
2
Gerald Alders
3
Aaron Bouwman
4
Nick Verschuren
5
Lucas Jetten
6
Mark Verkuijl
8
Nassef Chourak
10
Sean Steur
7
Jan Faberski
9
Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
11
Kayden Wolff
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.1 |
1.2 | Bàn thua | 2.3 |
17 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
4.9 | Phạt góc | 5.3 |
2.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.3 | Phạm lỗi | 12.7 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 13% | 10% |
16% | 11% | 16~30 | 8% | 22% |
16% | 13% | 31~45 | 19% | 14% |
11% | 13% | 46~60 | 19% | 14% |
19% | 19% | 61~75 | 21% | 12% |
19% | 27% | 76~90 | 17% | 25% |