KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Pháp
02/11 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
09-11
2024
Pau FC
Paris FC
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
24-11
2024
Paris FC
Annecy
21 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
08-12
2024
Ajaccio
Paris FC
35 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
09-11
2024
Rodez Aveyron
Annecy
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
24-11
2024
Caen
Rodez Aveyron
21 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
08-12
2024
Rodez Aveyron
Pau FC
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Paris FC và Rodez Aveyron vào 02:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Lionel Mpasi
86'
Mohamed AchiWaniss Taibi
85'
Tawfik BentayebTimothe Nkada
Oumar SissokoJean-Philippe Krasso
85'
Julien LopezAdama Camara
85'
Tuomas OllilaJules Gaudin
80'
Nouha DickoAlimani Gory
80'
74'
Derek Mazou SackoWilitty Younoussa
74'
Morgan CorredorAbdel Hakim Abdallah
71'
Wilitty Younoussa
Jean-Philippe Krasso
67'
65'
Dany JeanIbrahima Balde
Vincent MarchettiLohann Doucet
60'
Maxime Baila Lopez
53'
Maxime Baila Lopez
51'
48'
Ibrahima Balde
45'
Abdel Hakim Abdallah
37'
Ibrahima Balde
Lohann Doucet
34'
10'
Nolan Galves
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
5-3-2 Khách
16
Obed Nkambadio
Lionel Mpasi
1639
Mathys Tourraine
Mohamed Bouchouari
115
Mamadou Mbow
Loni Quenabio
2415
Thimothee Kolodziejczak
Eric Vandenabeele
22
Tuomas Ollila
Stone Mambo
48
Lohann Doucet
Abdel Hakim Abdallah
2821
Maxime Baila Lopez
Wilitty Younoussa
84
Vincent Marchetti
Noah Cadiou
510
Ilan Kebbal
Waniss Taibi
1012
Nouha Dicko
Dany Jean
2020
Julien Lopez
Timothe Nkada
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
0.8 | Bàn thua | 1.7 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
5.3 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 |
11.9 | Phạm lỗi | 14.7 |
61.9% | Kiểm soát bóng | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 20% | 1~15 | 9% | 4% |
17% | 16% | 16~30 | 19% | 15% |
19% | 14% | 31~45 | 25% | 20% |
13% | 20% | 46~60 | 16% | 8% |
9% | 10% | 61~75 | 12% | 17% |
30% | 20% | 76~90 | 16% | 33% |