KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Pháp
02/11 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
09-11
2024
Red Star FC 93
ES Troyes AC
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
24-11
2024
ES Troyes AC
Grenoble
21 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
08-12
2024
Lorient
ES Troyes AC
35 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
09-11
2024
Stade Lavallois MFC
Bastia
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
24-11
2024
Martigues
Stade Lavallois MFC
21 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
08-12
2024
Stade Lavallois MFC
Caen
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa ES Troyes AC và Stade Lavallois MFC vào 02:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ryan FageYoussouf MChangama
86'
84'
Kevin ZohiJimmy Roye
78'
Sam SannaMalik Sellouki
Kouadou Jaures AssoumouCyriaque Irie
72'
Rafiki SaidKyliane Dong
72'
Martin AdelineNonge Boende J.
69'
Renaud RipartPape Ibnou Ba
68'
66'
Lois MartinsMamadou Camara
65'
Malik TchokounteSirine Doucoure
56'
Mamadou Camara
Pape Ibnou Ba
41'
Nonge Boende J.
35'
27'
Titouan Thomas
Ismael Boura
17'
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
16
Nicolas Lemaitre
Mamadou Samassa
3022
Mathis Hamdi
Williams Kokolo
174
Michel Diaz
Christ-Owen Kouassi
216
Adrien Monfray
Yohan Tavares
2317
Houboulang Mendes
Thibault Vargas
711
Rafiki Said
Sam Sanna
610
Youssouf MChangama
Jimmy Roye
442
Abdoulaye Kante
Kevin Zohi
1024
Martin Adeline
Malik Sellouki
1921
Cyriaque Irie
Mamadou Camara
920
Renaud Ripart
Malik Tchokounte
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.8 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
5.4 | Phạt góc | 4.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
10.4 | Phạm lỗi | 14.8 |
40.5% | Kiểm soát bóng | 38.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 15% | 1~15 | 4% | 19% |
5% | 10% | 16~30 | 14% | 9% |
23% | 28% | 31~45 | 16% | 9% |
17% | 12% | 46~60 | 22% | 14% |
29% | 12% | 61~75 | 16% | 21% |
17% | 20% | 76~90 | 28% | 24% |