KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League 1 Thụy Sỹ
02/11 02:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
09-11
2024
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
6 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
23-11
2024
Stade Nyonnais
Vaduz
20 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
30-11
2024
Bellinzona
Stade Nyonnais
27 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
09-11
2024
FC Thun
Etoile Carouge
6 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
23-11
2024
Neuchatel Xamax
FC Thun
20 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
30-11
2024
FC Thun
Aarau
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Stade Nyonnais và FC Thun vào 02:15 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Momodou Jaiteh
89'
88'
Ashvin Balaruban
Jules Sylvestre Brac
87'
84'
Marc Gutbub
Robin Busset
61'
50'
Jules Sylvestre Brac
45'
Valmir Matoshi
40'
35'
Declan Frith
2'
Declan Frith
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 |
2.1 | Bàn thua | 1.2 |
17.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
4.2 | Phạt góc | 7.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
14 | Phạm lỗi | 13.3 |
50% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 11% | 1~15 | 15% | 6% |
14% | 13% | 16~30 | 10% | 16% |
11% | 13% | 31~45 | 12% | 16% |
20% | 17% | 46~60 | 16% | 13% |
20% | 20% | 61~75 | 24% | 16% |
26% | 22% | 76~90 | 19% | 30% |