KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA
02/11 02:45
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
ENL Cup
Cách đây
06-11
2024
Tamworth
U21 Newcastle
4 Ngày
National League Anh
Cách đây
09-11
2024
Tamworth
Ebbsfleet United
7 Ngày
National League Anh
Cách đây
16-11
2024
Oldham Athletic AFC
Tamworth
14 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
09-11
2024
Crawley Town
Huddersfield Town
7 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Huddersfield Town
U21 Manchester United
11 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
16-11
2024
Wycombe Wanderers
Huddersfield Town
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tamworth và Huddersfield Town vào 02:45 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniel Creaney
90+4'
Tom Tonks
58'
Nathan Tshikuna
57'
47'
Callum Marshall
Chris Maxwell
44'
Đội hình
Chủ
Khách
Jacob Chapman
13Nigel Lonwijk
23Tom Lees
32Matty Pearson
4David Kasumu
18Mikel Miller
14Herbie Kane
16Ben Wiles
8Brodie Spencer
17Callum Marshall
7Denny Ward
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1.4 | Bàn thua | 0.9 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
4.3 | Phạt góc | 8.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Phạm lỗi | 10.1 |
40.9% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 12% | 5% |
5% | 14% | 16~30 | 8% | 15% |
20% | 22% | 31~45 | 10% | 15% |
16% | 24% | 46~60 | 24% | 15% |
11% | 9% | 61~75 | 18% | 15% |
35% | 20% | 76~90 | 28% | 35% |