KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA
03/11 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League Trophy - Anh
Cách đây
06-11
2024
Northampton Town
U21 Leicester City
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
09-11
2024
Birmingham
Northampton Town
6 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Northampton Town
Burton Albion FC
10 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
09-11
2024
Kettering Town
Redditch United
6 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
16-11
2024
Alvechurch
Kettering Town
13 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
23-11
2024
Kettering Town
Leiston FC
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Northampton Town và Kettering Town vào 00:30 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tyler Magloire
116'
William Hondermarck
104'
92'
Nile Ranger
90'
73'
Connor Johnson
66'
Connor Johnson
28'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Lee Burge
22
Akinwale Joseph Odimayo
26
Jack Baldwin
5
Jon Guthrie
12
Nesta Guinness-Walker
8
Ben Fox
30
Samy Chouchane
10
Mitchell Bernard Pinnock
18
Cameron McGeehan
24
Tarique Fosu-Henry
19
Tyler Roberts
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2 |
1.6 | Bàn thua | 0.7 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
3.3 | Phạt góc | 6.7 |
3 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.4 | Phạm lỗi | 0 |
43.2% | Kiểm soát bóng | 63.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 19% | 20% |
23% | 12% | 16~30 | 23% | 20% |
11% | 20% | 31~45 | 6% | 26% |
11% | 14% | 46~60 | 17% | 13% |
11% | 20% | 61~75 | 10% | 3% |
29% | 22% | 76~90 | 21% | 16% |