KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
04-11
2024
Al Wasl FC
Al-Sadd
3 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
23-11
2024
Al Khor SC
Al-Sadd
22 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
26-11
2024
Al-Sadd
Al Hilal
25 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
05-11
2024
Pakhtakor Tashkent
Al Rayyan
4 Ngày
Cúp Quốc gia Qatar
Cách đây
09-11
2024
Al-Ahli Doha
Al Rayyan
8 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
23-11
2024
Al Rayyan
Al-Shamal
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al-Sadd và Al Rayyan vào 23:30 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Akram Afif
90+1'
Akram Afif
89'
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
70'
68'
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Mohamed Camara
32'
Đội hình
Chủ
Khách
22
Meshaal Aissa Barsham
6
Paulo Otavio Rosa Silva
29
Romain Saiss
16
Boualem Khoukhi
5
Tarek Salman
4
Mohamed Camara
18
Guilherme dos Santos Torres
84
Akram Afif
88
Andres Mateus Uribe Villa
17
Cristo Ramon Gonzalez Perez
19
Rafael Sebastian Mujica Garcia
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.4 |
1.4 | Bàn thua | 1.9 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5.2 | Phạt góc | 4.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.3 | Phạm lỗi | 10.5 |
53.6% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 15% | 20% |
17% | 15% | 16~30 | 7% | 12% |
16% | 7% | 31~45 | 25% | 18% |
12% | 11% | 46~60 | 12% | 8% |
10% | 11% | 61~75 | 10% | 16% |
27% | 37% | 76~90 | 28% | 20% |