KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Qatar
31/10 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
04-11
2024
Persepolis
Al-Garrafa
4 Ngày
Cúp Quốc gia Qatar
Cách đây
10-11
2024
Al Khor SC
Al-Garrafa
10 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
23-11
2024
Al-Garrafa
Al-Wakra
22 Ngày
Gulf Clubs Championship
Cách đây
06-11
2024
Al Riffa Club
Al-Arabi SC
5 Ngày
Cúp Quốc gia Qatar
Cách đây
09-11
2024
Qatar SC
Al-Arabi SC
9 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
23-11
2024
Al-Arabi SC
Al-Duhail
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al-Gharafa và Al-Arabi SC vào 21:30 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
90'
Yacine Brahimi
87'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
77'
62'
Youssef Msakni
Amro Abdelfatah Ali Surag
51'
47'
Ahmed Doozandeh
Yacine Brahimi
21'
Đội hình
Chủ
Khách
15
Sergio Rico Gonzalez
21
Saifeldeen Fadlalla
32
Matias Nani
42
Seydou Sano
28
Wajdi Kechrida
24
Aron Einar Gunnarsson
8
Yacine Brahimi
31
Sassi Ferjani
29
Fabricio Diaz Badaracco
7
Florinel Coman
9
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
2.1 | Bàn thua | 1.5 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
4.8 | Phạt góc | 3.9 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.2 | Phạm lỗi | 10.2 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 13% | 16% |
7% | 12% | 16~30 | 9% | 16% |
9% | 14% | 31~45 | 13% | 13% |
17% | 14% | 46~60 | 17% | 20% |
31% | 18% | 61~75 | 11% | 6% |
21% | 30% | 76~90 | 33% | 25% |