KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Iran
31/10 21:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
05-11
2024
Al Hilal
Esteghlal Tehran
4 Ngày
VĐQG Iran
Cách đây
09-11
2024
Esteghlal Tehran
Mes Rafsanjan
9 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
25-11
2024
Esteghlal Tehran
Pakhtakor Tashkent
25 Ngày
AFC Cup
Cách đây
06-11
2024
Teraktor-Sazi
Ravshan Kulob
6 Ngày
AFC Cup
Cách đây
27-11
2024
Teraktor-Sazi
Al-Wakra
27 Ngày
AFC Cup
Cách đây
04-12
2024
Mohun Bagan
Teraktor-Sazi
34 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Esteghlal Tehran và Teraktor-Sazi vào 21:15 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Amirhossein Hosseinzadeh
87'
Sajjad Ashouri
84'
Sajjad Ashouri
60'
Igor Postonjski
56'
Aref Aghasi
Didier Ibrahim Ndong
45+2'
45+2'
Mohammad Naderi
45+1'
Shoja Khalilzadeh
Saman Fallah
42'
Gael Kakuta
32'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Seyed Hossein Hosseini
33
Abolfazl Jalali
3
Saman Fallah
2
Mohammad Hossein Moradmand
55
Raphael da Silva Arruda
10
Ramin Rezaian Semeskandi
77
Jaloliddin Masharipov
80
Mohammadhossein Eslami
22
Didier Ibrahim Ndong
14
Mohammad Zobeir Niknafs
7
Mehrdad Mohammadi
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.9 |
1.6 | Bàn thua | 0.6 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
6.2 | Phạt góc | 5 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 |
10 | Phạm lỗi | 12 |
52.5% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1~15 | 13% | 4% |
15% | 16% | 16~30 | 6% | 4% |
20% | 16% | 31~45 | 6% | 8% |
17% | 20% | 46~60 | 10% | 25% |
25% | 13% | 61~75 | 23% | 20% |
17% | 18% | 76~90 | 40% | 33% |