KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Séc
31/10 20:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
03-11
2024
Benatky Nad Jizerou
FK Kolin
3 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
10-11
2024
Benatky Nad Jizerou
SK Kladno
10 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
16-11
2024
Sokol Brozany
Benatky Nad Jizerou
15 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
04-11
2024
Hradec Kralove
Slavia Praha
3 Ngày
Europa League
Cách đây
08-11
2024
Eintracht Frankfurt
Slavia Praha
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-11
2024
Slavia Praha
MFK Karvina
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Benatky Nad Jizerou và Slavia Praha vào 20:00 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
70'
36'
Ondrej Zmrzly
31'
Alexandr Buzek
27'
Conrad Wallem
16'
Mikulas Konecny
14'
Mojmir Chytil
Đội hình
Chủ
Khách
Antonin Kinsky
31Jan Boril
18David Zima
4Tomas Holes
3El Hadji Malick Diouf
12Filip Prebsl
28Christos Zafeiris
10David Doudera
21Matej Jurasek
35Ondrej Lingr
32Tomas Chory
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2.1 |
0.9 | Bàn thua | 0.4 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
7 | Phạt góc | 7.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
0 | Phạm lỗi | 13.6 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 54% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 10% | 0% |
17% | 14% | 16~30 | 20% | 5% |
10% | 15% | 31~45 | 20% | 15% |
13% | 14% | 46~60 | 12% | 21% |
23% | 14% | 61~75 | 15% | 26% |
19% | 26% | 76~90 | 22% | 31% |