KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
CONCACAF Central American Cup
31/10 09:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Costa Rica
Cách đây
03-11
2024
Deportivo Saprissa
Alajuelense
2 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
07-11
2024
Alajuelense
Sporting San Jose
6 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
11-11
2024
Santa Ana
Alajuelense
10 Ngày
VĐQG Guatemala
Cách đây
04-11
2024
Antigua GFC
Coban Imperial
3 Ngày
VĐQG Guatemala
Cách đây
07-11
2024
Antigua GFC
Deportivo Mixco
6 Ngày
VĐQG Guatemala
Cách đây
11-11
2024
Antigua GFC
Deportivo Xinabajul
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Alajuelense và Antigua GFC vào 09:15 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rashir Parkins
45+4'
34'
Rashir Parkins
14'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
4.8 | Phạt góc | 3.1 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
7.3 | Phạm lỗi | 0 |
55.2% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 23% | 14% |
14% | 15% | 16~30 | 13% | 7% |
16% | 15% | 31~45 | 23% | 28% |
22% | 15% | 46~60 | 13% | 14% |
19% | 13% | 61~75 | 10% | 17% |
16% | 32% | 76~90 | 16% | 17% |