KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
26/10 18:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Séc
Cách đây
30-10
2024
Hlucin
Slovan Liberec
4 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-11
2024
Ceske Budejovice
Slovan Liberec
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-11
2024
Slovan Liberec
Hradec Kralove
14 Ngày
Cúp Séc
Cách đây
30-10
2024
Slavia Kromeriz
Synot Slovacko
4 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-11
2024
Synot Slovacko
FC Viktoria Plzen
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-11
2024
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Slovan Liberec và Synot Slovacko vào 18:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aziz Abdu Kayondo
74'
Dominik PreislerDenis Visinsky
74'
68'
Jakub KristanMarek Havlik
Abubakar GhaliLubomir Tupta
67'
Lukas LetenaySantiago Eneme
67'
Olaf KokIvan Varfolomeev
67'
Michal Hlavaty
63'
Aziz Abdu Kayondo
57'
Ivan Varfolomeev
50'
46'
Matyas KozakMichal Krmencik
46'
Tomas BreckaPatrik Blahut
46'
Michal KohutKim Seung-Bin
Lubomir Tupta
44'
43'
Vlasiy Sinyavskiy
Ivan Varfolomeev
37'
31'
Stanislav Hofmann
Santiago Eneme
15'
7'
Kim Seung-Bin
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
31
Hugo Jan Backovsky
Milan Heca
2930
Denis Halinsky
Merchas Doski
143
Jan Mikula
Tomas Brecka
433
Marios Pourzitidis
Filip Vasko
525
Abubakar Ghali
Gigli Ndefe
234
Qendrim Zyba
Michal Travnik
1019
Michal Hlavaty
Marek Havlik
2027
Aziz Abdu Kayondo
Dyjan Carlos De Azevedo
726
Santiago Eneme
Michal Kohut
1310
Lubomir Tupta
Kim Seung-Bin
185
Denis Visinsky
Michal Krmencik
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 0.9 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
5.9 | Phạt góc | 4 |
2.6 | Thẻ vàng | 3.1 |
12.4 | Phạm lỗi | 13.2 |
50.6% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 15% | 10% |
8% | 16% | 16~30 | 6% | 15% |
10% | 24% | 31~45 | 11% | 13% |
16% | 10% | 46~60 | 26% | 15% |
25% | 18% | 61~75 | 20% | 15% |
29% | 13% | 76~90 | 17% | 29% |