KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Under-21 Premier League
26/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England Under-21 Premier League
Cách đây
02-11
2024
U21 Leeds United
U21 Newcastle
6 Ngày
ENL Cup
Cách đây
06-11
2024
Tamworth
U21 Newcastle
10 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Mansfield Town
U21 Newcastle
17 Ngày
Anh Premier League International Cup
Cách đây
31-10
2024
U21 Manchester United
Jong PSV Eindhoven
4 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
02-11
2024
U21 Sunderland
U21 Manchester United
6 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Huddersfield Town
U21 Manchester United
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Newcastle và U21 Manchester United vào 18:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
James Huntley
90'
86'
Ethan Ennis
53'
Jacob Devaney
20'
Tommy Rowe
16'
Sam Mather
Travis Hernes
12'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.5 |
1.2 | Bàn thua | 2.1 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
2.7 | Phạt góc | 5.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.9 | Phạm lỗi | 9.1 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
25% | 13% | 1~15 | 12% | 10% |
15% | 15% | 16~30 | 18% | 16% |
10% | 17% | 31~45 | 10% | 28% |
15% | 16% | 46~60 | 12% | 15% |
20% | 17% | 61~75 | 7% | 10% |
12% | 19% | 76~90 | 38% | 19% |