KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
23/10 01:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
26-10
2024
Shrewsbury Town
Barnsley
3 Ngày
Cúp FA
Cách đây
02-11
2024
Port Vale
Barnsley
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
09-11
2024
Barnsley
Rotherham United
17 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
26-10
2024
Charlton Athletic
Wrexham
3 Ngày
Cúp FA
Cách đây
02-11
2024
Southend United
Charlton Athletic
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
09-11
2024
Exeter City
Charlton Athletic
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Barnsley và Charlton Athletic vào 01:45 ngày 23/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Max Watters
90+6'
90+3'
Luke Berry
Sam CosgroveStephen Humphrys
90'
Fabio JaloDavis Kellior-Dunn
90'
Max WattersLuca Connell
78'
77'
Luke Berry
71'
Tyreece CampbellMiles Leaburn
Joshua Earl
70'
Matthew CraigVimal Yoganathan
63'
63'
Thierry SmallJoshua Edwards
62'
Luke BerryTerry Taylor
46'
Watson T.Karoy Anderson
Davis Kellior-Dunn
34'
Marc Roberts
22'
15'
Rarmani Edmonds-Green
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-2-3-1 Khách
1
Gabriel Slonina
Will Mannion
256
Maël de Gevigney
Joshua Edwards
164
Marc Roberts
Macaulay Gillesphey
332
Joshua Earl
Alex Mitchell
43
Jonathan Russell
Kayne Ramsey
27
Corey O Keeffe
Terry Taylor
128
Adam Phillips
Greg Docherty
1048
Luca Connell
Tyreece Campbell
717
Georgie Gent
Allan Campbell
2844
Stephen Humphrys
Karoy Anderson
1840
Davis Kellior-Dunn
Matt Godden
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
2 | Bàn thua | 1.1 |
14.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
6.6 | Phạt góc | 5.6 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.7 |
12.5 | Phạm lỗi | 14.4 |
43.8% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 8% | 9% |
17% | 21% | 16~30 | 10% | 18% |
12% | 13% | 31~45 | 18% | 15% |
17% | 10% | 46~60 | 17% | 12% |
17% | 17% | 61~75 | 12% | 30% |
21% | 26% | 76~90 | 32% | 15% |