KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
23/10 01:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-10
2024
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
02-11
2024
Cardiff City
Norwich City
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
07-11
2024
Luton Town
Cardiff City
15 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-10
2024
Portsmouth
Sheffield Wed.
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
02-11
2024
Hull City
Portsmouth
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-11
2024
Plymouth Argyle
Portsmouth
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cardiff City và Portsmouth vào 01:45 ngày 23/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Wilfried Kanga AkaCallum Robinson
85'
Andy Rinomhota
79'
Chris WillockAnwar El-Ghazi
78'
Yakou MeiteOllie Tanner
78'
77'
Matt RitchieJosh Murphy
Andy RinomhotaAlex Robertson
66'
Emmanouil SiopisDavid Turnbull
66'
64'
Freddie Potts
46'
Christian SaydeeElias Sorensen
46'
Terry DevlinJordan Williams
31'
Jordan Gideon ArcherNicolas Schmid
23'
Jordan Williams
Calum Chambers
17'
15'
Kusini YengiPaddy Lane
Callum Robinson
13'
Regan Poole
6'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
21
Jak Alnwick
Nicolas Schmid
1311
Callum ODowda
Jordan Williams
212
Calum Chambers
Regan Poole
54
Dimitrios Goutas
Thomas Peter McIntyre
1638
Perry Ng
Connor Ogilvie
314
David Turnbull
Marlon Pack
718
Alex Robertson
Freddie Potts
820
Anwar El-Ghazi
Callum Lang
4927
Rubin Colwill
Christian Saydee
1532
Ollie Tanner
Josh Murphy
2347
Callum Robinson
Mark OMahony
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.8 |
2.1 | Bàn thua | 1.9 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
4.8 | Phạt góc | 6.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.8 | Phạm lỗi | 12.1 |
44.9% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 14% | 1~15 | 15% | 23% |
17% | 21% | 16~30 | 15% | 7% |
10% | 10% | 31~45 | 19% | 16% |
26% | 14% | 46~60 | 17% | 21% |
13% | 14% | 61~75 | 5% | 7% |
28% | 25% | 76~90 | 25% | 23% |