KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thái Lan
19/10 18:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thái Lan
Cách đây
26-10
2024
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
7 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
09-11
2024
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
20 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
09-11
2024
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
21 Ngày
AFC Cup
Cách đây
24-10
2024
Singhtarua FC
Zhejiang FC
5 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
27-10
2024
Singhtarua FC
Muang Thong United
8 Ngày
AFC Cup
Cách đây
30-10
2024
Singhtarua FC
Lion City Sailors
11 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nakhon Ratchasima và Port FC vào 18:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Chanukan KarinPeeradon Chamratsamee
Anthonio Sanjairag
84'
Jong-cheon Lee
84'
79'
Asnawi Mangkualam
78'
Chalermsak AukkeeFrans Dhia Putros
77'
Noboru ShimuraWorachit Kanitsribampen
77'
Asnawi MangkualamTeerasak Poeiphimai
Somkaet KunmeeNattanan Biesamrit
73'
Phiraphat Khamphaeng
64'
59'
Peeradon Chamratsamee
49'
Felipe da Silva Amorim
46'
Sittha BoonlhaChaiyawat Buran
Phiraphat Khamphaeng
10'
7'
3'
Nicholas Ansell

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
36
Tanachai Noorach
Worawut Srisupha Kaewpook
36
16
Anthonio Sanjairag
Kevin Deeromram
23
29
Nicholas Ansell
Issac Honey
35
37
Nattapong Sayriya
Irfan bin Fandi Ahmad
17
92
Thanison Paibulkijcharoen
Suphanan Bureerat
4
22
Anurak Mungdee
Worachit Kanitsribampen
44
6
Jong-cheon Lee
Peeradon Chamratsamee
89
21
Nattawut Jaroenbut
Asnawi Mangkualam
3
33
Thanin Plodkeaw
Pathompol Charoenrattanapirom
18
10
Deyvison Fernandes
Willen Mota Inacio
29
17
Phiraphat Khamphaeng
Sittha Boonlha
47
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.8
1.3Bàn thua1
16.8Sút cầu môn(OT)8.7
2.6Phạt góc5.3
2.7Thẻ vàng1.6
11.3Phạm lỗi11.3
38.9%Kiểm soát bóng58.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%10%1~153%20%
8%14%16~3018%14%
15%20%31~4515%11%
13%11%46~6012%14%
17%12%61~7527%17%
32%31%76~9024%20%