KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thái Lan
Cách đây
02-11
2024
Ratchaburi FC
Sukhothai
7 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
08-11
2024
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
13 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
09-11
2024
Chiangrai United
Sukhothai
13 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
30-10
2024
Rayong FC
Buriram United
4 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
03-11
2024
Rayong FC
Chiangrai United
8 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
09-11
2024
Khonkaen United
Rayong FC
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sukhothai và Rayong FC vào 18:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Tassanapong Muaddarak
76'
Chitpanya ThisudSiroch Chatthong
75'
Jakkit Wachpirom
75'
Abdulhafiz BuerahengApichart Denman
75'
73'
Yashir Armando PintoHiromichi Katano
73'
Jetsada BatchariTheppitak Pholjuang
67'
Lwin Moe Aung
66'
Lwin Moe AungNatthawat Thobansong
66'
Kanokpon PuspakomReungyos Janchaichit
Anuchit Ngrnbukkol
65'
64'
Anuchit NgrnbukkolMatheus Fornazari
55'
Lursan Thiamrat
53'
Lursan Thiamrat
53'
50'
48'
Arthit Butjinda
Matheus Fornazari
5'
Matheus Fornazari
3'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
99
Kittipun Saensuk
Korrakot Pipatnadda
12
Surawich Logarwit
Ekkachai Samre
2215
Saringkan Promsupa
Chalermpong Kerdkaew
4422
Sarawut Kanlayanabandit
Diego Claudino da Silva
284
Adisak Seebunmee
Wasusiwakit Phusirit
55
Hikaru Matsui
Hiromichi Katano
47
Lursan Thiamrat
Reungyos Janchaichit
3921
Apichart Denman
Ryoma Ito
4114
Eito Ishimoto
Theppitak Pholjuang
6635
Siroch Chatthong
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
99
Mateus Lima Cruz
Arthit Butjinda
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.9 |
1.9 | Bàn thua | 2.1 |
15.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
3.2 | Phạt góc | 4 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.2 | Phạm lỗi | 10.2 |
42.1% | Kiểm soát bóng | 41.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 14% | 14% |
13% | 3% | 16~30 | 15% | 10% |
13% | 19% | 31~45 | 20% | 14% |
4% | 17% | 46~60 | 10% | 6% |
18% | 27% | 61~75 | 18% | 20% |
34% | 13% | 76~90 | 18% | 36% |