KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thái Lan
26/10 18:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thái Lan
Cách đây
02-11
2024
Ratchaburi FC
Sukhothai
7 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
08-11
2024
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
13 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
09-11
2024
Chiangrai United
Sukhothai
13 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
30-10
2024
Rayong FC
Buriram United
4 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
03-11
2024
Rayong FC
Chiangrai United
8 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
09-11
2024
Khonkaen United
Rayong FC
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sukhothai và Rayong FC vào 18:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Tassanapong Muaddarak
76'
Chitpanya ThisudSiroch Chatthong
75'
Jakkit Wachpirom
75'
Abdulhafiz BuerahengApichart Denman
75'
73'
Yashir Armando PintoHiromichi Katano
73'
Jetsada BatchariTheppitak Pholjuang
67'
Lwin Moe Aung
66'
Lwin Moe AungNatthawat Thobansong
66'
Kanokpon PuspakomReungyos Janchaichit
Anuchit Ngrnbukkol
65'
64'
Anuchit NgrnbukkolMatheus Fornazari
55'
Lursan Thiamrat
53'
Lursan Thiamrat
53'
50'
48'
Arthit Butjinda
Matheus Fornazari
5'
Matheus Fornazari
3'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
99
Kittipun Saensuk
Korrakot Pipatnadda
1
2
Surawich Logarwit
Ekkachai Samre
22
15
Saringkan Promsupa
Chalermpong Kerdkaew
44
22
Sarawut Kanlayanabandit
Diego Claudino da Silva
28
4
Adisak Seebunmee
Wasusiwakit Phusirit
5
5
Hikaru Matsui
Hiromichi Katano
4
7
Lursan Thiamrat
Reungyos Janchaichit
39
21
Apichart Denman
Ryoma Ito
41
14
Eito Ishimoto
Theppitak Pholjuang
66
35
Siroch Chatthong
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
9
9
Mateus Lima Cruz
Arthit Butjinda
29
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng0.9
1.9Bàn thua2.1
15.8Sút cầu môn(OT)14.7
3.2Phạt góc4
2.3Thẻ vàng1.7
11.2Phạm lỗi10.2
42.1%Kiểm soát bóng41.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%13%1~1514%14%
13%3%16~3015%10%
13%19%31~4520%14%
4%17%46~6010%6%
18%27%61~7518%20%
34%13%76~9018%36%