KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cup Hong Kong Elite
17/11 14:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hồng Kông Premier League
Cách đây
24-11
2024
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
7 Ngày
Hồng Kông Premier League
Cách đây
21-12
2024
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
34 Ngày
Hồng Kông Premier League
Cách đây
05-01
2025
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
49 Ngày
Hồng Kông Premier League
Cách đây
24-11
2024
Kowloon City
Kitchee
7 Ngày
Cup Hong Kong Elite
Cách đây
15-12
2024
Kowloon City
LeeMan
28 Ngày
Hồng Kông Premier League
Cách đây
12-01
2025
North District FC
Kowloon City
56 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hồng Kông Rangers FC và Kowloon City vào 14:00 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
64'
Lau Chi Lok
58'
Đội hình
Chủ
Khách
11
Barak Braunshtai
Chiu Wan Chun
837
Chang Kwong Yin
Moreira Diego Eli
55
Ryota Hayashi
Lam Hok Hei
107
Lau Chi Lok
Lee Keun Ho
184
Leung Wai Fung
Niltinho
301
Lo Siu Kei
Tsang Ka Chun
2477
Luizinho
Tsang Kam To
2136
Akito Okamoto
Willian Gaucho
323
Makoto Rindo
Kai-Cheuk Yim
2013
Shunya Suganuma
Yuen Ho Chun
8819
Yiu Ho Ming
Yu Pui Hong
2Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.3 |
2.1 | Bàn thua | 2.5 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
5.3 | Phạt góc | 2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
49.5% | Phạm lỗi | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 15% | 1~15 | 14% | 8% |
14% | 22% | 16~30 | 14% | 8% |
29% | 17% | 31~45 | 22% | 13% |
4% | 15% | 46~60 | 15% | 22% |
12% | 14% | 61~75 | 10% | 17% |
31% | 14% | 76~90 | 22% | 28% |