KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
AFC Champions League
03/02 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Iran
Cách đây
07-02
2025
Mes Rafsanjan
Esteghlal Tehran
3 Ngày
Cúp Iran
Cách đây
12-02
2025
Baderan Tehran FC
Esteghlal Tehran
8 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
18-02
2025
Al Rayyan
Esteghlal Tehran
15 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
17-02
2025
Al Shorta
Al Ain
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Esteghlal Tehran và Al Shorta vào 23:00 ngày 03/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+11'
Abdulrazzaq QasimFahd Youssef
90+11'
Fahd Youssef
Masoud Juma
90+5'
Masoud JumaMehran Ahmadi
87'
87'
Lucas SouzaMahmoud Mawas
87'
Mohammed DawoodHussein Ali Wahid
73'
Bassam ShakirBoubacar Moumouni
Armin SohrabianIman Salimi
69'
Ramin Rezaian Semeskandi
67'
Alireza KoushkiMohammad Reza Azadi
58'
49'
Rewan Amin
46'
Rewan AminSajad Jassem
Joel Kojo
4'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.6 |
0.5 | Bàn thua | 0.9 |
7.5 | Sút cầu môn(OT) | 6.4 |
4.1 | Phạt góc | 6.2 |
2 | Thẻ vàng | 2.2 |
16 | Phạm lỗi | 0 |
47.9% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 15% | 15% |
19% | 15% | 16~30 | 0% | 5% |
19% | 11% | 31~45 | 12% | 21% |
19% | 21% | 46~60 | 12% | 7% |
11% | 11% | 61~75 | 27% | 18% |
19% | 30% | 76~90 | 33% | 31% |