KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Ba Lan
31/10 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
03-11
2024
Warta Poznan
Chrobry Glogow
2 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
10-11
2024
Odra Opole
Warta Poznan
9 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
24-11
2024
Warta Poznan
Pogon Siedlce
23 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
05-11
2024
Zaglebie Lubin
Slask Wroclaw
4 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-11
2024
Widzew lodz
Zaglebie Lubin
9 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
24-11
2024
Zaglebie Lubin
Motor Lublin
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Warta Poznan và Zaglebie Lubin vào 23:30 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Jaroslaw Jach
87'
72'
Michal Nalepa
52'
Tomasz Makowski
24'
Mateusz Grzybek
22'
Mateusz Grzybek
Đội hình
Chủ
Khách
Dominik Hladun
30Igor Orlikowski
31Michal Nalepa
25Aleks Lawniczak
5Damian Dabrowski
8Bartlomiej Kludka
27Mateusz Wdowiak
17Adam Radwanski
18Marek Mroz
7Daniel Mikolajewski
80Vaclav Sejk
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.7 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
5.1 | Phạt góc | 4.7 |
2.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
0 | Phạm lỗi | 13.3 |
51% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 5% | 1~15 | 10% | 13% |
9% | 27% | 16~30 | 22% | 16% |
21% | 21% | 31~45 | 18% | 11% |
21% | 16% | 46~60 | 18% | 16% |
21% | 2% | 61~75 | 14% | 16% |
12% | 27% | 76~90 | 14% | 25% |