KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Ba Lan
31/10 19:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Poland Division 4
Cách đây
03-11
2024
Lechia Zielona Gora
Karkonosze Jelenia Gora
3 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
04-11
2024
Legia Warszawa
Widzew lodz
3 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-11
2024
Widzew lodz
Zaglebie Lubin
9 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
24-11
2024
Puszcza Niepolomice
Widzew lodz
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lechia Zielona Gora và Widzew lodz vào 19:00 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
3-4
3-4
Mateusz Zyro
3-3
2-3
Jakub Lukowski
Rafal Figiel
2-2
1-2
Marek Hanousek
1-1
0-1
Sobol H.
120+5'
Marek Hanousek
120+5'
Samuel Kozlovsky
120+3'
120+1'
115'
Jakub Sypek
90+3'
90+1'
Sobol H.
88'
84'
74'
69'
66'
Said Hamulic
45'
32'
31'
Kreshnik Hajrizi
12'
Đội hình
Chủ
Khách
Rafal Gikiewicz
1Samuel Kozlovsky
3Juan Fernandez
15Mateusz Zyro
4Lirim Kastrati
62Sebastian Kerk
37Juljan Shehu
6Fran Alvarez
10Jakub Lukowski
7Imad Rondic
9Jakub Sypek
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.7 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.7 | Phạt góc | 5.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
0 | Phạm lỗi | 11.2 |
49.1% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 8% | 21% |
10% | 11% | 16~30 | 22% | 14% |
22% | 15% | 31~45 | 20% | 19% |
10% | 9% | 46~60 | 12% | 4% |
20% | 21% | 61~75 | 18% | 4% |
20% | 25% | 76~90 | 20% | 28% |