KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
31/01 03:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
03-02
2025
Slavia Praha
Mlada Boleslav
2 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
08-02
2025
Pardubice
Slavia Praha
8 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
17-02
2025
Slavia Praha
Banik Ostrava
16 Ngày
Cúp Thụy Điển
Cách đây
15-02
2025
Malmo FF
Utsiktens BK
15 Ngày
Cúp Thụy Điển
Cách đây
22-02
2025
Skovde AIK
Malmo FF
22 Ngày
Cúp Thụy Điển
Cách đây
01-03
2025
Malmo FF
Vasteras SK
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Slavia Praha và Malmo FF vào 03:00 ngày 31/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
90+2'
Zakaria Loukili
90'
89'
Martin OlssonHugo Bolin
88'
Gabriel Dal Toe Busanello
82'
Carl Oscar LewickiErik Botheim
77'
76'
71'
Hugo Bolin
69'
Taha Abdi Ali
66'
65'
Lasse Berg Johnsen
64'
Zakaria LoukiliOliver Berg
58'
46'
46'
46'
46'
37'
16'
Erik Botheim
13'
Nils Zatterstrom
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
24
Ales Mandous
Ricardo Henrique
146
Mikulas Konecny
Gabriel Dal Toe Busanello
255
Igoh Ogbu
Nils Zatterstrom
354
David Zima
Colin Rosler
1921
David Doudera
Jens Stryger Larsen
1710
Christos Zafeiris
Otto Rosengren
719
Oscar Dorley
Lasse Berg Johnsen
2312
El Hadji Malick Diouf
Taha Abdi Ali
2232
Ondrej Lingr
Oliver Berg
1613
Mojmir Chytil
Hugo Bolin
3848
Dominik Pech
Erik Botheim
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1.9 |
6.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
6.4 | Phạt góc | 6.1 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.8 | Phạm lỗi | 10.2 |
58.2% | Kiểm soát bóng | 54.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 4% | 15% |
18% | 19% | 16~30 | 8% | 10% |
21% | 14% | 31~45 | 26% | 19% |
12% | 12% | 46~60 | 21% | 13% |
10% | 7% | 61~75 | 17% | 17% |
21% | 28% | 76~90 | 21% | 23% |